Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
common law




common+law
['kɔmənlɔ:]
danh từ
luật pháp phát triển từ các phong tục cổ xưa và từ các quyết định của các quan toà, chứ không phải do Nghị viện đặt ra; thông luật
common-law husband, common-law wife
chồng (vợ) được công nhận do hôn nhân thực tế, dù không làm hôn lễ với nhau


/'kɔmənlɔ:/

danh từ
luật tập tục (theo tập quán thông thường) !common_law wife
vợ lẽ, vợ hai

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "common law"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.